Giấy phép vào khu vực biên giới (mẫu N16)
MẪU (FORM) N16
(Ban hành kèm theo Thông tư số 02/2013/TT-BCA ngày 05 tháng 01 năm 2013)
Công an tỉnh/ thành phố …………. Public Security of…………..Province/City
Số /GP
|
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMSocialist Republic of Viet Nam ………………, ngày ….. tháng ……. năm…….. Place and date (day, month, year) of issue |
GIẤY PHÉP VÀO KHU VỰC BIÊN GIỚI
Permit to enter the border area
Ông/ bà(Mr./Ms)………………………………………………………………………………………………………………
Sinh ngày ………tháng ……. năm ………….. Quốc tịch: ……………………………………………………..
Date of birth (day, month, year) Nationality
Nghề nghiệp(Occupation):……………………………………………………………………………………………….
Hộ chiếu/ thẻ tạm trú/ thẻ thường trú số: ……………………………………………………………………..
Passport /Temporary or Permanent Residence Card number
Địa chỉ tạm trú/ thường trú tại Việt Nam: ……………………………………………………………………
Temporary or permanent residential address in Viet Nam
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
Được vào khu vực (Is permitted to enter the border area of):…………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
Số lần: …………………. từ ngày: …………………………………….. đến ngày: ………………………………..
Number of entry from the date (day, month, year) to the date ( day, month, year)
Mục đích (Purpose of entry):……………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
Số người cùng đi (nếu có): ……………………………. (danh sách kèm theo).
Accompanying persons (if any) to be enclosed with a list
Cơ quan/ tổ chức đề nghị : …………………………………………………………………………………………….
Agency/Organization applied for a permit
Người hướng dẫn: Họ tên: ……………………………………………………..Chức vụ: ……………………..
Full name of the guide Title
Giấy chứng minh nhân dân số (Identity Card number):……………………………………………………
TL. GIÁM ĐỐC
By order of the Director
Trưởng phòng Quản lý XNC
Chief of Immigration office
(Ký tên, đóng dấu– Signature and seal)
DANH SÁCH NGƯỜI NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC PHÉP VÀO KHU VỰC BIÊN GIỚI (1)
The list of the foreigners being permitted to enter the border area
(kèm theo giấy phép số: /GP, ngày……..tháng………năm………….)
To be enclosed with the permit number………./GP of the date (day, month, year)
Số TT |
Họ và tên (chữ in hoa) Full name in capital letters |
Giới tính Sex |
Ngày sinh Date of birth |
Quốc tịch Nationality |
Số hộ chiếu/ thẻ tạm trú/ thẻ thường trú Passport /Temporary or Permanent Residence Card number |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|