Điền tờ khai visa, chứng minh tài chính, chứng minh nhân thân… là những việc bạn cần làm khi xin visa Trung Quốc. Mẫu tờ khai xin visa Trung Quốc tải về trên mạng chỉ có Tiếng Anh hoặc Tiếng Trung. Điều này gây không ít khó khăn cho những bạn lần đầu tự chuẩn bị hồ sơ visa. Vậy hãy để Hộ Chiếu Visa hướng dẫn bạn thật chi tiết nhé.
Mẫu tờ khai xin visa Trung Quốc là gì?
Cũng giống như khi xin visa các nước khác, tờ khai là một trong những giấy tờ bạn bắt buộc phải nộp khi xin visa Trung Quốc các diện du lịch, thăm thân, công tác.
Nội dung trong tờ khai sẽ yêu cầu bạn điền từ các thông tin cá nhân như Họ tên, ngày tháng năm sinh, số chứng minh nhân dân, số hộ chiếu… cho đến các thông tin về loại visa mà bạn cần xin như Nơi đầu tiên bạn sẽ nhập cảnh, số lần nhập cảnh, ngày rời khỏi, Thông tin người mời bạn…
Việc điền mẫu tờ khai xin Visa Trung Quốc sẽ giúp Đại sứ quán nắm được những thông tin cơ bản về nhân thân, công việc, hoàn cảnh gia đình – xã hội của bạn cũng như những thông tin về thời gian bạn ở Trung Quốc, đồng thời đối chiếu với những giấy tờ khác bạn đã khai và nộp trong hồ sơ.
Do vậy, điền tờ khai xin visa Trung Quốc là bước vô cùng quan trọng, đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối. Bởi dù chỉ một thông tin sai lệch cũng sẽ khiến Đại Sứ Quán từ chối hồ sơ xin visa Trung Quốc của bạn.
Ngoài ra, việc khai đơn bằng tiếng Anh trên tất cả các trang cũng là một trở ngại cho những ai không tự tin về trình độ tiếng Anh của mình. Những rủi ro, khó khăn này cũng là nguyên nhân khiến nhiều người lựa chọn dịch vụ điền tờ khai xin visa Trung Quốc của các công ty làm visa chuyên nghiệp thay vì tự mình khai.
Xem thêm:
Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Trung Quốc
Lưu ý chung:
- Khai mẫu bằng tiếng Anh (tên riêng tiếng Việt viết không dấu).
- Thông tin điền bằng chữ IN HOA.
- Có thể đánh máy hoặc viết tay
- Các ô chọn đánh dấu √
- Điền đầy đủ tất cả thông tin và càng chi tiết càng tốt. Điền theo thứ tự để tránh bỏ sót.
Mẫu tờ khai xin visa Trung Quốc gồm 5 phần:
Phần 1 mẫu tờ khai xin Visa Trung Quốc: Thông tin cá nhân
1.1 Full English name as in passport: Điền đầy đủ tên như trong hộ chiếu
- Last name: Họ
- Middle name: Tên đệm
- First name: Tên
1.2 Name in Chinese: Tên tiếng Trung Quốc. Nếu không có tên tiếng Trung Quốc thì để trống
1.3 Other name(s): Tên khác. Nếu không có tên khác thì để trống.
1.4 Sex: Giới tính.
- Nếu là nam, đánh dấu √ vào ô M
- Nếu là nữ, đánh dấu √ vào ô F
1.5 DOB: Viết tắt của Day of Birth – ngày sinh. Điền theo thứ tự năm – tháng – ngày.
1.6 Current nationality(ies): Quốc tịch hiện nay.
1.7 Former nationality(ies): Quốc tịch cũ.
1.8 Place of birth (city, province/state, country): Nơi sinh (thành phố, tỉnh/bang, quốc gia).
1.9 Local ID/Citizenship number: Số chứng minh thư/Số thẻ căn cước công dân.
1.10 Passport/Travel document type: Loại hộ chiếu. Đánh dấu √ vào một trong các ô:
· Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
· Service or Official: Hộ chiếu công vụ
· Ordinary: Hộ chiếu phổ thông
· Other (Please specify): Khác (Ghi chi tiết)
Hầu hết người dân Việt Nam đều dùng hộ chiếu phổ thông, chọn “Ordinary“.
1.11 Passport number: Số hộ chiếu.
1.12 Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu (Năm – tháng – ngày)
1.13 Place of issue: Nơi cấp hộ chiếu. Phòng quản lý Xuất nhập cảnh tiếng anh là “IMMIGRATION DEPARTMENT”.
1.14 Date of expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu (năm – tháng – ngày)
1.15 Current occupation(s): Nghề nghiệp hiện tại. Đánh dấu √ vào một hoặc nhiều ô sau:
- Business person: Doanh nhân
- Company employee: Nhân viên
- Entertainer: Người làm nghệ thuật
- Industrial/Agricultural worker: Công nhân / Làm nông
- Student: Học sinh/Sinh viên
- Crew member: Thành viên hàng không, hàng hải, đường sắt, đường bộ
- Self-employed: Nghề tự do
- Unemployed: Không nghề nghiệp
- Retired: Nghỉ hưu
- Former/incumbent member of parliament: Đại biểu Quốc hội
- Position: Chức vụ
- Former/incumbent government official: Viên chức Nhà nước
- Position: Chức vụ
- Military personnel: Quân nhân
- Position: Chức vụ
- NGO Staff: Thành viên tổ chức phi chính phủ
- Religious personnel: Nhân sĩ tôn giáo
- Staff of Media: Phóng viên, nhà báo
Ví dụ: Bạn là nhân viên công ty/văn phòng: chọn “Company employee”. Có thể chọn nhiều ngành nghề nếu bạn làm nhiều nghề cùng lúc, nhưng phải có giấy tờ chứng minh công việc đó.
1.16 Education: Học vấn. Đánh dấu √ vào một trong các ô:
- Postgraduate: Thạc sĩ;
- College: Cao đẳng/Đại học;
- Other: khác thì ghi rõ ra là gì. Ví du: Học vấn trung học ghi là “HIGH SCHOOL”.
1.17 Employer/School: Thông tin về nơi công tác/trường học
- Name: Tên đơn vị;
- Phone number: Số điện thoại liên hệ;
- Address: Địa chỉ;
- Zip Code: Mã bưu chính. Nếu không có thì bỏ qua.
1.18 Home address: Địa chỉ nhà.
1.19 Zip Code: Mã bưu chính. Nếu không có thì bỏ qua.
1.20 Home/mobile phone number: Số điện thoại nhà riêng/di động.
1.21 E-mail address: Địa chỉ E-mail.
1.22 Marital status: Tình trạng hôn nhân: Đánh dấu √ vào một trong các ô:
- Married: Đã kết hôn;
- Single: Độc thân;
- Other: Khác. Ghi rõ ra tình trạng hiện tại.
1.23 Major family members: Thành viên chủ yếu của gia đình (vợ/chồng, con, cha mẹ)
- Name: Tên;
- Nationality: Quốc tịch;
- Occupation: Nghề nghiệp;
- Relationship: Mối quan hệ với người xin visa
1.24 Emergency Contact: Thông tin người liên hệ trong trường hợp khẩn cấp
- Name: Tên;
- Mobile phone number: Số điện thoại di động;
- Relationship with the applicant: Quan hệ với người xin visa
1.25 Country or territory where the applicant is located when applying for this visa: Quốc gia/vùng lãnh thổ nơi bạn xin cấp visa
Phần 2 mẫu tờ khai xin Visa Trung Quốc: Thông tin chuyến đi
2.1 Major purpose of your visit: Mục đích chuyến đi. Đánh dấu √ vào một trong các ô:
- Official visit: Chuyến thăm cấp cao
- Tourism: Du lịch
- Non-business visit: Giao lưu, khảo sát, thăm viếng
- Business & Trade: Thương vụ
- As introduced talent: Nhân lực trình độ cao
- As crew member: Thành viên hàng không, hàng hải, đường bộ/sắt
- Transit: Quá cảnh
- As resident diplomat, consul or staff of international organization: Viên chức ngoại giao, lãnh sự, tổ chức quốc tế
- As permanent residence: Cư trú
- Work: Làm việc
- As child in foster care: gửi con nhờ nuôi
- Other: Các mục đích khác với những mục trong đơn thì ghi rõ ra
Ví dụ: Đi tour du lịch Trung Quốc thì chọn “Tourism”, tùy từng trường hợp có thể chọn nhiều mục đích.
2.2 Intended number of entries: Số lần dự kiến nhập cảnh
- One entry valid for 3 months from the date of issue: Nhập cảnh 1 lần (thời hạn 3 tháng)
- Two entries valid for 3 to 6 months from the date of issue: Nhập cảnh 2 lần (thời hạn 3-6 tháng)
- Multiple entries valid for 6 months from the date of issue: Nhập cảnh nhiều lần (thời hạn 6 tháng)
- Multiple entries valid for 1 year from the date of issue: Nhập cảnh nhiều lần (thời hạn 1 năm)
- Other: Khác (ghi rõ)
Nếu là lần đầu xin visa Trung Quốc thì nên chọn loại “3 tháng nhập cảnh 1 lần”
2.3 Are you applying for express service? Bạn có muốn xin visa khẩn không?
Thời gian xét visa trung bình cũng chỉ tầm 4 ngày làm việc, nếu không thực sự cần gấp thì đánh chọn “No”. Làm khẩn cấp phải mất thêm một khoản phí, và cần có sự phê duyệt của viên chức lãnh sự cấp cao
2.4 Expected date of your first entry into China on this trip: ngày đến Trung Quốc dự kiến trong chuyến đi này (năm-tháng-ngày) (Nếu nhập cảnh nhiều lần thì ghi ngày nhập cảnh lần 1. Lưu ý ghi Năm/ Tháng/ Ngày theo yêu cầu).
2.5 Longest intended stay in China among all entries: Thời hạn dài nhất dự định lưu trú tại Trung Quốc (nên ghi ngày cụ thể)
2.6 Itinerary in China: Lịch trình tại Trung Quốc
Viết theo thứ tự thời gian, cột “Date” ghi ngày, “Detailed address” ghi địa chỉ chi tiết.
Trong trường hợp bạn có nộp riêng tờ lịch trình chi tiết khác thì chỉ cần điền ngắn gọn trong mẫu này.
2.7 Who will pay for your travel and expenses during your stay in China? Ai là người chi trả cho chuyến đi của bạn
Điền “MYSELF” nếu bạn đi du lịch tự túc.
Có người bảo lãnh thì ghi điền đầy đủ thông tin ở mục 2.8
2.8 Information of inviter in China: Thông tin người mời
- Name: Tên
- Address: Địa chỉ
- Phone number: Số điện thoại
- Relationship with the applicant: Quan hệ với người xin visa
Nếu không có người mời thì ghi “NONE” hoặc “N/A” vào các ô thông tin
2.9 Have you ever been granted a Chinese visa?…: Bạn đã có visa Trung Quốc chưa?
Lần đầu xin visa Trung Quốc thì điền “N/A” hoặc “NONE
Nếu đã từng có visa Trung Quốc thì ghi rõ thời gian và địa điểm cấp visa gần đây nhất
2.10 Others countries or territories you visited in the last 12 months: Liệt kê tên các nước/lãnh thổ khác bạn đã đến thăm trong vòng 12 tháng trở lại
Phần 3 mẫu tờ khai xin Visa Trung Quốc: Thông tin khác
3.1 Bạn đã từng ở lại Trung Quốc quá thời hạn visa hay giấy phép cư trú chưa?
3.2 Đã từng bị từ chối visa hay từ chối nhập cảnh vào Trung Quốc chưa?
3.3 Đã từng có tiền án tiền sự tại Trung Quốc hay bất cứ quốc gia nào khác không?
3.4 Có mắc các chứng bệnh sau không?
1. Bệnh thần kinh nghiêm trọng
2. Bệnh lao phổi truyền nhiễm
3. Bệnh truyền nhiễm khác ảnh hưởng môi trường xung quanh
3.5 Có đi qua quốc gia / khu vực chịu ảnh hưởng của bệnh truyền nhiễm trong 30 ngày trở lại đây không?
Trả lời “Yes” – có; hoặc “No” – không các câu từ 3.1 đến 3.5
3.6 Nếu có trả lời “Yes” bất cứ câu nào từ 3.1 – 3.5 thì cung cấp thông tin chi tiết ở ô trống bên dưới
3.7 Nếu có vấn đề khác liên quan đến việc xin visa không thể hiện trong tờ khai thì ghi thêm ở khung dưới này. Nếu không có thì ghi “NONE” hoặc “N/A”
3.8 Nếu còn ai đi chung và dùng cùng hộ chiếu với bạn thì khai thêm thông tin trong bảng
- Full name: Họ tên
- Sex: Giới tính
- DOB: ngày sinh (năm-tháng-ngày)
Phần 4 mẫu tờ khai xin Visa Trung Quốc: Xác nhận
Ký tên và điền ngày tháng năm.
Phần 5. Người điền đơn thay
Nếu có người khác khai đơn này giúp bạn thì điền thông tin của người đó vào:
Name: Tên
Relationship with the applicant: Quan hệ với người xin cấp visa
Address: Địa chỉ
Phone number: Số điện thoại
Lưu ý: Nếu không phải là cha mẹ điền thay cho trẻ em thì nên bỏ trống phần này để tránh bị hỏi thêm khi các cán bộ xét hồ sơ.
Xem thêm: Dịch vụ tư vấn gia hạn Visa